Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Viện ngôn ngữ học biên soạn . - HCM. : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 1993 . - 1992tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-A-V_1993.pdf
  • 2 Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy . - HCM. : Khoa học và kỹ thuật, 1995 . - 491tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-dien-tu-va-tin-hoc-A-V_1995.pdf
  • 3 Từ điển Phật học / Đạo Uyển . - H. : Nxb. Tôn giáo, 2001 . - 1038tr. : 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-phat-hoc_Dao-Uyen_2001.pdf
  • 4 Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín biên soạn . - H. : Khoa học xã hội, 2007 . - 1392tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tu-ngu-Nam-Bo_Huynh-Cong-Tin_2007.pdf
  • 5 Từ điẻ̂n giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation / Chủ biên: Nguyẽ̂n Đức Dy ; Nguyẽ̂n Đức Dy, Nguyẽ̂n Ngọc Bích, Nguyẽ̂n Đức Minh biên soạn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 761tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-giai-nghia-kinh-te-kinh-doanh-Anh-Viet_1996.pdf
  • 6 Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh - Việt = English - Vietnamese usage mechatronics dictionary / Đõ̂ Hữu Vinh biên soạn ; Trịnh Hoàng Minh hiệu đính . - Tp. Hò̂ Chí Minh : Nhà xuaất bản Đại học quốc gia TP Hò̂ Chí Minh, 2005 . - 983tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-co-dien-tu-ung-dung-A-V_Do-Huu-Vinh_2005.pdf
  • 7 Từ điển minh họa Anh Pháp Việt = The Oxford - duden pictorial English - French - Vietnamese dictionary / Nhóm biên soạn Lê Minh Triết . - H. : NXB. Thế giới, 1995 . - 2054tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 413
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-minh-hoa-A-P-V_1995.pdf
  • 8 Từ điển ngữ pháp tiếng Việt cơ bản : Song ngữ Việt - Anh / [Chủ biên: Nguyẽ̂n Văn Huệ] . - HCM. : Nhà xuá̂t bản Đại học quốc gia, 2003 . - 418tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-ngu-phap-tieng-Viet-co-ban_2003.pdf
  • 9 Từ điển tường giải kinh tế thị trường xã hội : Cẩm nang chính sách kinh tế = Lexikon soziale marktwirtschaft wirtschaftspolitik von A bis Z / Rolf H. Hassa, Hermann Schneider, Klaus Weigelt biên soạn ; Biên dịch: Lương Văn Kế et al . - H. : NXB. Từ điển bách khoa, 2002 . - 470tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tuong-giai-kinh-te-thi-truong-xa-hoi_2002.pdf
  • 10 Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt : Khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ = English - Vietnamese Dictionary of Information Technology, Electronics and Telecommunications: (About 30,000 terms, with explannations and illustrations) / Nguyễn Ái biên soạn, .[và những người khác] . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 1450tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-cong-nghe-thong-tin-dien-tu-vien-thong-A-V_2000.pdf
  • 11 Từ điển hàng hải Anh - Việt và Việt - Anh = Maritime dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English / Cung Kim Tiến . - Tái bản có chỉnh sửa lần thứ 1. - [Đà Nẵng] : Nxb. Đà Nẵng, [2008] . - 503tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-hang-hai-Anh-Viet_2008.pdf
  • 12 Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt = English - Vietnamese water engineering dictionary / Phạm Thái Vinh . - H. : Nxb. Xây dựng, 2002 . - 518tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-ky-thuat-thuy-loi-A-V_Pham-Thai-Vinh_2002.pdf
  • 13 Từ điển quân sự Anh - Việt = English - Vietnamese military dictionary / Phạm Bá Toàn, Nguyễn Văn Tư, Phạm Sĩ Tám ; Hiệu đính: Phạm Bá Toàn, Kiều Bách Tuấn . - H. : NXB. Quân đội nhân dân, 2007 . - 1736tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-quan-su-A-V_2007.pdf
  • 14 Từ điển thành ngữ Anh - Việt thông dụng : 25000 thuật ngữ / Lã Thành ; Hiệu đính: Bùi Ý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1995 . - 840tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 423.959
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thanh-ngu-A-V-thong-dung_1995.pdf
  • 15 Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường Nga - Anh - Việt / Đàm Quang Chiểu (chủ biên), Hoàng Thị Quý, Nguyê̋n Thị Bích Lan . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2006 . - 431tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thuat-ngu-kinh-te-thi_truong-N-A-V_2006.pdf
  • 16 Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese glossary of telecommunication term / Phùng Văn Vận . - H. : Nxb Bưu điện, 2003 . - 638tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thuat-ngu-vien-thong-A-V_2003.pdf
  • 17 Từ điển tiếng Việt / Hoàng Long, Quang Hùng biên soạn . - H. : NXB. Hồng Đức, 2008 . - 1376tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.9223
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tieng-Viet_2008.pdf
  • 18 Từ điển tiếng Việt / Hoàng Phê chủ biên . - In là̂n thứ 9, có sửa chữa 39.924 mục từ. - Đà Nã̆ng : NXB. Đà Nã̆ng, Trung tâm từ điẻ̂n học, 2003 . - 1221tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.9223
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tieng-Viet_2003.pdf
  • 19 Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt : Dùng cho học sinh phỏ̂ thông các cá̂p / Dương Kỳ Đức (c.b), chủ biên, Vũ Quang Hào . - In là̂n thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1994 . - 207tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.9223
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-trai-nghia,-dong-nghia-tieng-Viet_1994.pdf
  • 20 Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng / Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 207tr. ; 19cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-V-A-P-kien-truc-va-xay-dung_2004.pdf
  • 1
    Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :